📘 CHƯƠNG III: ĐẠO QUÁN TRONG MẶT GƯƠNG

 Bước chân thứ mười trên chiếc cầu sóng lung linh, Chử Đồng bỗng nhận ra một điều kỳ lạ đến rợn người: anh không còn nghe thấy tiếng nước. Không tiếng nhỏ giọt đều đặn, không tiếng vỗ nhẹ vào chân, thậm chí không một làn gió nào mang theo hơi ẩm. Mọi thứ xung quanh anh yên lặng tuyệt đối, đến mức anh chỉ còn nghe thấy tiếng tim mình đập thình thịch — hoặc đó là tiếng vọng của điều đó từ một nơi xa xăm nào đó, một nhịp đập không thuộc về anh.

Mái cổng trước mặt vươn lên như một cánh cung, cong vút một cách duyên dáng, làm từ gỗ sơn đen bóng loáng ánh nước, như thể vừa được nhúng xuống dòng sông vô hình. Trên đỉnh mái cổng, hai con cá chép đá uyển chuyển quấn lấy nhau như biểu tượng Thái Cực, âm dương hòa hợp. Chính giữa chúng là biểu tượng “Thuỷ Tâm – 水心” được khắc chìm sâu đến mức ánh sáng xanh huyền ảo dội ra từ đó, tạo thành một quầng hào quang lung linh, kỳ ảo.

Cửa không tự mở. Anh giơ tay, một cử chỉ bản năng.

Ngay khi đầu ngón tay anh vừa chạm nhẹ vào cánh cửa gỗ đen, một lực hút nhẹ nhàng nhưng không thể cưỡng lại kéo thẳng người anh vào trong. Không có va chạm, không có tiếng gỗ kẽo kẹt, không một âm thanh nào phá vỡ sự tĩnh lặng. Chỉ là rơi, một cảm giác rơi không trọng lượng, như thể anh đang trượt vào một chiều không gian khác.

Bên trong là một không gian khổng lồ hình lồng giếng, cao đến vô tận, với từng tầng bậc xoáy trôn ốc dẫn lên — hoặc xuống, một cấu trúc kiến trúc không thể hình dung nổi trong thế giới thực. Trên mỗi tầng là một tấm gương nước nổi phẳng lặng, không hề gợn sóng, trên bề mặt mỗi tấm gương khắc chìm những biểu tượng quen thuộc của nước: giếng, sông, thau nước, bể cá, chum tắm, máng trâu, ao sen… Mỗi biểu tượng dường như ẩn chứa một câu chuyện, một ký ức.

Một giọng nam cất lên. Giọng nói khàn khàn, nhưng rõ ràng như kim loại chạm vào gốm, vang vọng khắp không gian rộng lớn.

“Bước vào nước… nghĩa là bước vào điều đã bị chôn giấu.”

Một người đàn ông trung niên xuất hiện từ hư không. Ông mặc một bộ đạo bào màu xám tro giản dị, tay chống chiếc gậy dài khảm ngà trai đã ngả màu thời gian. Dáng ông cao lớn nhưng vai lại gù xuống, như thể đang mang vác một gánh nặng lâu đời không thể trút bỏ. Đôi mắt ông như giếng cạn — không ánh lên sự sáng rõ, nhưng lại sâu hun hút, ẩn chứa vô vàn bí ẩn. Trên trán ông có một vết xăm mờ nhạt: chữ “Tĩnh”.

“Ta là Đạo Thủ. Trông nom Quán này. Ngươi mang Ấn Trúc, thì là người phải bước qua từng tầng tâm thuỷ.”

“Đây là cái gì?” – Đồng hỏi, giọng anh có chút bối rối và hoang mang. – “Một… thử thách sao?”

“Không. Là trở lại.” Đạo Thủ đáp, giọng trầm mặc. “Mỗi tầng nước là một ký ức đã bị ngươi hoặc dòng giống ngươi vùi lấp. Muốn đi tiếp, phải gọi tên được điều bị lãng quên.”

Đạo Thủ chỉ xuống tầng thấp nhất — một bệ nước xoáy tròn, chính giữa là hình ảnh cái giếng xi măng quen thuộc của nhà anh, vẫn chiếc nắp gỗ cũ kỹ, đầy rêu phong. Và lạ lùng thay, bên cạnh giếng là… cha anh đang ngồi, quay lưng về phía họ, hoàn toàn bất động, như một bức tượng sống.

“Vào đi. Nhớ kỹ:” Đạo Thủ nhấn mạnh, giọng đầy vẻ răn đe.

Không được nói dối.

Không được nhắm mắt.

Và… đừng cố thay đổi ký ức.

Giếng mở.

Chử Đồng trượt xuống theo một dòng xoáy nước vô hình. Anh không có cảm giác rơi tự do, mà như được kéo xuống qua một chiếc máng vô hình bằng ánh sáng, êm ái nhưng không thể kháng cự.

Khi mở mắt, anh thấy mình đang ngồi trên một chiếc ghế nhựa cũ kỹ trước sân nhà, dưới ánh chiều tà đỏ rực, nhuộm một màu vàng cam lên khắp không gian. Gió sông vẫn thổi nhè nhẹ, mang theo mùi bùn non đặc trưng và tiếng loa phường vang vọng xa xăm, báo hiệu một buổi chiều muộn đang dần buông.

Trước mặt anh là người cha trẻ, gầy gò, đôi mắt sâu thẳm, đang tỉ mẩn lau chùi một cây gậy trúc – chính là cây gậy mà anh vừa kéo lên từ đáy sông Long Biên. Một cảm giác vừa quen thuộc vừa xa lạ len lỏi trong lòng Đồng.

“Mày không tin đâu,” – Cha anh nói, giọng đều đều nhưng ánh mắt xa xăm. – “Nhưng người ta từng thờ nước như thờ máu tổ tiên. Có lần ông nội mày đập vỡ bình sành, cả làng phải làm lễ rước lại giếng mới mong yên ổn.”

“Cha đã từng… thấy gì dưới sông?” – Đồng hỏi, một câu hỏi đã giấu kín trong lòng anh suốt bao nhiêu năm.

Cha anh ngừng tay, đôi mắt ông hướng về phía dòng sông. Ánh mặt trời chiều chiếu thẳng vào mắt ông, đỏ quạch như máu, tạo nên một vẻ bí ẩn và ám ảnh. Ông quay lại nhìn Đồng, không nói một lời nào, chỉ khẽ giơ bàn tay – bàn tay đầy bùn của một người thợ mò sông – chạm nhẹ vào trán anh.

Ngay khi ngón tay cha anh vừa chạm vào, hình ảnh xung quanh biến mất như một giấc mơ. Cả không gian nổ tung thành hàng ngàn giọt nước li ti, và Chử Đồng rơi trở lại Đạo Quán, lơ lửng giữa hư không.

Cùng lúc đó, ở trần thế – nhưng thời gian đã trôi qua khác biệt.

Tại bãi bồi nơi Chử Đồng biến mất, ông Dực vẫn ngồi lặng thinh dưới chân cầu Long Biên, đôi mắt đăm chiêu nhìn mặt sông. Trời đổ lạnh dù đã vào giữa trưa, một cái lạnh bất thường không phải của gió bấc. Nước sông… đang dâng lên chậm rãi, không phải do thủy triều, mà như thể dòng sông đang tự mình hít thở, một sự sống bí ẩn đang thức dậy.

Lan – cô bé bán vé số quen thuộc – đứng cách đó vài bước, đôi mắt cô bé nhìn chằm chằm vào mặt nước, ánh mắt không chớp, như bị thôi miên. Trên tay cô bé, xấp vé số đã ướt đẫm, giấy bám chặt vào nhau.

“Có gì đó… đang gọi cháu,” – Lan khẽ nói, giọng thì thầm, dường như không phải nói với ông Dực mà là nói với chính mình.

“Không được lại gần giếng, con ạ,” – ông Dực lẩm bẩm, giọng nói xen lẫn sự lo lắng. – “Nếu nó mở… thì những gì từng chìm sẽ nổi lên.”

Lan cúi đầu, mái tóc che đi gương mặt cô bé. Dưới chân cô, từng vệt nước nhỏ bắt đầu lan ra trên nền đất khô, bò ngoằn ngoèo như những rễ cây đang tìm đường.