Chử Đồng đứng giữa một khoảng sân gạch đỏ lồi lõm, những viên gạch nung đã bạc màu theo thời gian, tróc rêu xanh lốm đốm, và phơi mình dưới ánh nắng gay gắt hàng thế kỷ. Mái đình cổ kính, cong vút như đuôi phượng, lớp ngói mũi hài đã ngả màu úa vàng, lợp xen kẽ với những mảng lá khô rơi rụng, tạo nên một vẻ hoài niệm. Mùi trầm hương thoảng nhẹ từ bên trong đình, quyện với mùi bồ kết đun nước quen thuộc và mùi bùn ẩm đặc trưng từ ao sen phía sau đình. Tất cả hòa quyện lại, tạo thành một mùi hương của tuổi thơ đã quên mất từ rất lâu, một làn hương đánh thức những ký ức sâu thẳm.
Phía trước anh là cái giếng làng cổ xưa, miệng tròn và tường được xây bằng những viên đá ong xù xì, nhuốm màu thời gian. Mặt nước trong giếng đen và phẳng lặng, không một gợn sóng, như một tấm gương kính phản chiếu bầu trời. Xung quanh giếng, bốn người đàn ông mặc áo dài the đen, đầu đội khăn xếp trang trọng, đang ngồi chắp tay, tư thế tĩnh tại như những pho tượng đá. Trên miệng giếng, một chiếc chén sành nhỏ được đặt ngay ngắn, chứa nước trong vắt đến mức có thể nhìn xuyên thấu. Trong làn nước ấy, bóng phản chiếu của chính Đồng hiện lên, nhưng anh đang mặc áo dài truyền thống và tay mang ấn trúc – một hình ảnh kỳ lạ và thiêng liêng.
Một giọng nói trầm hùng, vang lên cùng lúc từ cả bốn người, như một hợp xướng đầy uy lực:
“Hãy gọi đúng tên giếng.
Nếu ngươi nhớ.
Nếu dân làng nhớ.
Nếu cả thế giới này còn nhớ.”
Đồng tiến lại gần giếng. Một hơi nước mát lạnh bốc lên nhè nhẹ từ lòng giếng sâu thẳm, mang theo một mùi hương lạ lùng, vừa lạnh vừa thơm như mùi lá dứa rừng man mác, len lỏi vào khứu giác anh.
“Tôi không biết tên,” – anh lẩm bẩm, cảm thấy bất lực. – “Từ nhỏ tôi chỉ gọi là… ‘giếng’.”
Ngay khi lời anh vừa dứt, một mảnh ngói từ mái đình cổ kính rơi xuống, vỡ tan thành nhiều mảnh vụn trên sân gạch. Đồng thời, một trong bốn người đàn ông đang ngồi bên giếng tan biến thành những hạt bụi nước li ti, rồi hòa vào không khí, như chưa từng tồn tại.
Giọng nói lại vang lên, giờ chỉ từ ba người còn lại, nhưng vẫn đầy uy nghiêm:
“Nếu không gọi tên đúng, giếng sẽ lấp.
Nếu không nhớ, nước sẽ không còn đường về.”
Đồng lùi lại một bước, cảm giác lo sợ dâng lên. Anh cố gắng lục tìm trong ký ức… thuở nhỏ có lần ông nội anh đã kể rằng, giếng làng xưa kia từng được gọi bằng tên của người đào nó. Có nơi là Giếng Thắm, Giếng Thị Mầu, Giếng Nhà Tư, Giếng Rồng, Giếng Chéo… nhưng cái giếng này thì sao? Trong gia đình anh, không ai còn nhớ được cái tên đã bị lãng quên của nó.
Anh ngồi thụp xuống, ánh mắt dán chặt vào mặt nước phẳng lặng của giếng. Trong đó, từng lớp hình ảnh bắt đầu nổi lên, như một cuộn phim quay chậm về quá khứ:
– Mẹ anh đang gánh nước lúc xẩm tối, chiếc đòn gánh oằn trên vai gầy, tay bà mệt mỏi lau vội vã những giọt mồ hôi trên trán.
– Một đứa bé không may ngã vào giếng, rồi được người lớn kéo lên trong tiếng khóc thét và sự vỡ òa của dân làng.
– Một cụ già tóc bạc phơ, lưng còng, ngồi bên giếng tỉ mẩn thả từng hạt muối và vỏ cau xuống giếng vào ngày rằm, một nghi thức tâm linh đã bị lãng quên.
Và rồi, giọng ông nội anh vang lên, trầm khàn, vỡ như tiếng bát sành vỡ, nhưng rõ ràng từng lời:
“Giếng này… xưa tên là Thuỷ Nhận.
Người đào nó từng đứng cản lũ năm Đinh Mùi, cứu cả làng khỏi dòng nước dữ.
Không ai biết tên thật của ông, chỉ gọi là ‘người nhận nước giùm làng’.”
Đồng đứng bật dậy, một tia sáng lóe lên trong đầu anh, như thể một nút thắt đã được tháo gỡ.
“Thuỷ Nhận. Tên giếng là Thuỷ Nhận!” – Anh thốt lên, giọng nói vang vọng khắp không gian.
Tức thì, nước trong giếng sáng rực lên như một tấm gương bạc khổng lồ, tỏa ra ánh sáng chói lòa. Ba người đàn ông còn lại nghiêng mình trang trọng, rồi cũng tan thành hàng ngàn giọt nước, mỗi giọt chứa đựng một khoảnh khắc của dân làng cúi đầu thành kính bên giếng, một bức tranh sống động về sự gắn kết giữa con người và mạch nước. Từ giữa lòng giếng, một trụ đá xanh cổ kính từ từ nhô lên – trên đó khắc những dòng chữ cổ:
“Thủy Nhận Giếng – giữ mạch làng – gương nhớ nước.”
Chiếc chén sành trên miệng giếng bỗng nhiên vỡ vụn, tan thành từng mảnh. Một tia sáng mạnh mẽ từ đáy giếng chiếu thẳng lên trán Đồng, khắc sâu một ấn ký giếng – một vòng tròn chứa những gợn sóng uốn lượn – vào giữa hai mắt anh, như một dấu hiệu thiêng liêng.
Đạo Thủ xuất hiện, từ giữa bức vách đình, dáng người cao lớn nhưng vẫn ẩn chứa vẻ tĩnh lặng.
“Tầng đầu tiên đã mở.” – Ông nói, giọng trầm ấm.
“Ngươi đã nối lại một sợi dây bị cắt.
Ba tầng nữa… ngươi sẽ gặp người mang ký ức cha ngươi.”
Chử Đồng ngẩng đầu. Phía trên anh, những bậc thang xoắn ốc bằng nước lại hiện ra, lung linh và mời gọi, dẫn anh đến những tầng ký ức sâu thẳm hơn.
Anh bước lên, vững vàng hơn.
Trần thế – Hà Nội – chiều hôm đó.
Bầu trời xám tro, mây đè nặng như một vòm đá khổng lồ, tạo nên một không khí u ám và nặng nề. Gió bấc bắt đầu cuộn quanh những nóc nhà cấp bốn cũ kỹ nằm ven đê, mang theo hơi lạnh buốt giá.
Lan ngồi thụp xuống bên lối vào nhà Chử Đồng, hai tay ôm chặt lấy đầu, gương mặt cô bé tái xanh vì sợ hãi và lạnh lẽo.
“Cháu thấy tiếng nói từ trong giếng,” – cô bé thều thào với ông Dực, giọng run rẩy. – “Nó bảo rằng… nếu người giữ giếng không trở về, cả cái phường này sẽ không còn nhớ từng có nước.”
Ông Dực câm lặng một lúc lâu, đôi mắt đăm chiêu nhìn về phía sông. Cuối cùng, ông lôi từ túi áo ra một chiếc sổ bìa da cũ kỹ, đã sờn rách, bên ngoài in nổi dòng chữ mờ nhạt:
“Sổ Ghi Các Cửa Nước – Chử Tộc – 1951”
Ông đã không muốn mở nó từ rất lâu rồi, bởi vì mở ra là phải thừa nhận một sự thật lớn lao:
“Mình không chỉ là người canh bến.
Mình là người trông cửa.”
Ông cẩn thận gỡ từng nút dây buộc sổ. Trên trang đầu tiên, nét mực nho đã bạc phai theo thời gian, nhưng vẫn còn đọc rõ:
“Giếng Thuỷ Nhận – nếu lấp, nước sẽ đổi dòng.
Người giữ: Chử Lão – đời thứ 12.
Kẻ kế thừa: Chử Đồng – đời thứ 13.”
Ông Dực ngẩng đầu nhìn về phía sông Hồng.
Trên mặt nước, vừa lặng như tờ, bỗng nhiên có một đợt sóng ngược nhẹ gợn lên, như một dấu hiệu bí ẩn từ sâu thẳm lòng sông, một sự chuyển động không theo quy luật tự nhiên, báo hiệu những điều đang thay đổi.