📘 CHƯƠNG IX: GIẾNG PHẢN MẠCH – NGUYỀN RỦA THỦY TỔ

 Giếng Phản Mạch nằm sâu hun hút trong một vùng đất mà đến nay vẫn chưa ai dám khai hoang trọn vẹn – rừng U Minh Hạ, miền đất phương Nam đầy bí ẩn. Nơi đây, ranh giới giữa sình lầy và lòng người dường như không còn rõ rệt. Dân quanh vùng gọi nơi ấy là "Vũng Lặng Không Đáy" – một cái tên đầy ám ảnh. Nơi mà ngựa không dám đặt chân, và chim chóc khi bay qua cũng phải im bặt, không một tiếng hót, như thể sợ hãi làm phiền một linh hồn nào đó đang ngự trị.

Chử Đồng chỉ nhận được một đoạn bản đồ rách từ đáy một giếng cổ ở Quảng Trị, một mảnh giấy cũ nát tưởng chừng vô dụng. Trên đó, chỉ có duy nhất một ký hiệu: 「反」– Phản, một chữ Hán đơn giản nhưng chứa đựng cả một quá khứ đen tối.

Đạo Thủ, vị giữ Quán linh giới, xuất hiện ngay trong giấc mơ của anh vào đêm trước ngày khởi hành, giọng nói trầm lắng nhưng đầy cảnh báo:

“Giếng này không cần đánh thức.

Nó đang thức, và chờ nuốt kẻ đầu tiên gọi tên sai.”

“Nhưng nếu không bước vào…

Cả 12 giếng còn lại sẽ bị kéo theo như hạt chuỗi đứt dây, toàn bộ mạch nước sẽ mất.”

Cảnh: Đồng bước vào Vũng Lặng Không Đáy

Chử Đồng không đi một mình.

Lan đi cùng anh – đôi mắt cô bé giờ đây có đủ ba vòng Thủy Nhãn, rực sáng và sâu thẳm. Cô không còn sợ hãi nước nữa, mà có thể nghe được tiếng nước nói thầm thì trong đầu mình, như một người phiên dịch giữa hai thế giới.

Cùng đi với họ là ông Dực – tay ông run run cầm bản gốc của Tập Sách Cấm – Kinh Thủy Phản, một bản thủ chép tay từ đời vua Trần thứ 6, chỉ dành cho những người “đủ thân – đủ máu – đủ nghiệp” mới có thể đọc và hiểu.

Bầu trời tối sầm lại dù đang giữa trưa, mây đen vần vũ như điềm báo. Cây rừng cao vút như những cột đình cổ kính, thân cây phủ đầy rêu phong và những rễ cây to lớn bám chặt, chen chúc những con rắn nước trườn bò. Không khí đặc quánh lại, nặng nề đến ngột thở, mỗi bước chân dường như đều dẫm lên ký ức của những người chết chưa được siêu thoát, một cảm giác ghê rợn bao trùm.

Đến trưa ngày thứ ba, sau hành trình mệt mỏi xuyên qua vùng sình lầy, họ đứng trước một vòng đá đen phủ đầy những cánh hoa tàn úa. Giữa vòng đá là một hố tròn, miệng giếng không được xây bằng đá hay gạch mà chỉ trơ trụi như một hố đạn khổng lồ, đầy vẻ hoang tàn và bị nguyền rủa. Nước bên dưới đen như mực, sâu thẳm đến mức không phản chiếu bất cứ thứ gì, không ánh sáng, không hình ảnh.

Lan nói, giọng cô bé run run, ánh mắt dán chặt vào hố đen:

“Nơi này… từng có người bị ném xuống…

Người đó đang chờ… một lời xin lỗi.”

Ông Dực run rẩy mở cuốn sách cổ. Dòng đầu tiên được khắc bằng máu, một màu đỏ sẫm đã ngả đen theo thời gian:

Giếng Phản – nơi người đầu tiên phản thề rơi xuống.

Chính tổ Chử đời thứ ba, khi lấy nước cầu mưa, đã bán ấn trúc cho giặc phương Bắc.

Từ đó, nước có ký ức ngược.

Tổ tộc bị cắt mạch.

Giếng bị phong bằng lửa, chứ không bằng nước.”

Nghi thức mở giếng Phản Mạch

Chử Đồng hít một hơi thật sâu, rồi từ từ đặt thanh Đạo Ấn Trúc Giới xuống giữa miệng hố đen ngòm.

Bỗng nhiên, nước từ lòng giếng trào lên cuộn xoáy, tạo thành hình một người không đầu, cao lớn và ghê rợn. Từ sâu trong giếng, vang lên tiếng rên rỉ ai oán, rồi hóa thành hàng trăm giọng nói lẫn nhau, tất cả đều là tiếng Việt cổ, tiếng nức nở, tiếng trách móc đầy đau khổ và căm hờn:

“Người họ Chử… trả lại lời thề đã phản…

Trả lại dòng đã bán…

Trả lại nước từng dẫn giặc đến sông ta…”

Rồi từ trong giếng, một trụ đá đen khổng lồ vọt lên, trên đó khắc một dòng lệnh cổ kính, đầy uy lực:

Thề lại, hoặc biến mất.

Chử Đồng bước tới, không chút do dự.

Lan nắm chặt lấy tay anh, một sự hỗ trợ vô hình nhưng đầy mạnh mẽ. Nước trong mắt cô bé giờ đây chảy ngược, không phải là những giọt lệ, mà là những dòng chảy kỳ lạ, khiến cô bé có thể nhìn thấy được quá khứ qua máu giếng, qua những ký ức đau thương đang trào dâng.

Anh nói, giọng không cao, nhưng rất rõ ràng, từng lời như khắc vào đá:

“Tôi không đến để tha lỗi.

Tôi đến để thừa nhận:

Dòng họ tôi đã từng phản thề.

Đất này đã từng gãy giếng.

Tôi xin không che giấu.

Tôi xin giữ lại, bằng trái tim người sau, để sửa chữa lỗi lầm.”

Một tia sét chói lòa từ trời xanh giáng xuống, đánh thẳng vào trụ đá đen.

Toàn bộ nước trong giếng, đen như mực, chảy ngược vào tay Chử Đồng, như một con rồng khổng lồ đang ngược dòng trở về miệng mẹ, một cảnh tượng vừa kỳ vĩ vừa đầy linh thiêng.

Thanh Đạo Ấn Trúc Giới trong tay anh sáng toàn bộ vòng thứ 4, rực rỡ và đầy sức mạnh. Và lần đầu tiên… phần dưới cùng của ấn hiện lên một dòng chữ:

“Khi 13 vòng hoàn, nước sẽ tự chọn người xứng giữ Cửa Cả.”

Toàn bộ vùng đất U Minh Hạ rung lên bần bật. Nước bắt đầu trào từ các rễ cây, từ lòng đất, như dòng ký ức của đất nước đang được khai mở, sống lại sau bao nhiêu năm bị phong ấn.

Giếng Phản Mạch… không còn phản nữa.

Nó trở lại thành người gác, một chứng nhân lịch sử, một cổng nước thiêng liêng đã được chuộc lỗi.