Ba ngày sau khi cánh cửa cuối cùng trong Thủy Ảnh Quán đóng lại, một sự biến đổi sâu sắc đã diễn ra trong Chử Đồng. Anh mở mắt, thấy mình đang nằm trên bờ đê quen thuộc của làng, dưới bầu trời mờ sáng vẫn còn bảng lảng sương. Anh nằm giữa một vòng tròn đá cổ, những khối đá đã bạc màu, phủ đầy rêu xanh thẫm, xếp chồng lên nhau như tàn tích của một miếu cổ đã bị thời gian vùi lấp. Trong tay anh là thanh Đạo Ấn Trúc Giới, giờ đây đã chuyển từ màu xanh non sang một màu ngà đục trầm mặc, và trên thân nó, 13 vòng xoáy thủy mạch đã được khắc rõ ràng, như một bản đồ sống động của các mạch nước.
Anh không còn là Chử Đồng của ngày trước khi bước vào linh giới. Giờ đây, Chử Đồng có thể nghe được tiếng nước rì rầm dưới mặt đất, một thứ âm thanh mà người thường không thể cảm nhận. Mỗi con suối cạn anh bước qua, mỗi giếng làng cũ kỹ anh lặng lẽ nhìn xuống, đều khẽ thầm thì như đang đón một chủ cũ trở về, một sự kết nối sâu sắc giữa anh và linh hồn của nước.
Lan – Người Giao Thủy
Tại Hà Nội, Lan giờ đây không còn là cô bé bán vé số lang thang, ánh mắt trong trẻo nhưng đầy mệt mỏi. Đôi mắt cô bé lúc nào cũng ánh lên sắc nước, long lanh và sâu thẳm, làn da hơi lạnh, như thể cô bé đã sống gần lòng sông quá lâu, hòa mình vào hơi ẩm của thủy mạch. Lan không nói nhiều lời, nhưng mỗi khi cô bé đặt chân đến một nơi nào có giếng cổ, nước ở đó lại bắt đầu trào lên một chút, như vỗ tay nghênh đón sự xuất hiện của cô, một dấu hiệu kỳ diệu của sự thức tỉnh.
Ông Dực, giờ đã trở thành người giữ Sổ Cửa Nước thiêng liêng, kiên nhẫn đi cùng cô. Ông đã quen với những điều kỳ diệu mà cô bé mang lại.
“Có bảy cánh giếng lớn,” – ông nói, giọng trầm tĩnh, mắt nhìn về phía xa. – “Từ Bắc vào Trung, mỗi nơi là một pháp môn thủy tộc cổ, từng là cửa nối giữa con người và linh giới:
Giếng Âm Hương (Phú Thọ) – nơi ẩn chứa những tiếng vọng đầu tiên. Giếng Ba Hồn (Quảng Trị) – giếng của những linh hồn bị mắc kẹt. Giếng Ngọc Linh (Tây Nguyên) – giếng mang vẻ đẹp thanh khiết của núi rừng. Giếng Long Uyên (Huế) – nơi gắn liền với long mạch và những lời thề vua chúa. Giếng Cạn Không Khô (Nghệ An) – giếng của sự kiên cường, không bao giờ cạn. Giếng Trường Lệ (Thanh Hóa) – giếng của những dòng lệ vĩnh cửu. Và cuối cùng, Giếng Lệ Thủy (Quảng Bình) – nơi từng phong ấn một “dòng nước phản nghịch”, một bí mật nguy hiểm.”
Lan lắng nghe, không hề tỏ ra sợ hãi hay ngạc nhiên. Cô bé chỉ khẽ gật đầu.
“Nếu anh Đồng đi về phía giếng, cháu sẽ đi trước… đánh thức mạch người.” – Lan nói, giọng nhỏ nhẹ nhưng đầy kiên quyết.
Chử Đồng đến Giếng Âm Hương – Phú Thọ
Giếng Âm Hương nằm giữa một gò đất hoang, phủ đầy cỏ tranh mọc um tùm và những bậc đá cổ đã chìm sâu trong lòng đất. Giếng đã bị lấp từ thời chiến tranh, giờ đây chỉ còn là một vùng trũng có rêu xanh phủ kín, hầu như không còn dấu vết của một giếng nước.
Dân làng không ai còn nhớ đến sự tồn tại của nó. Nhưng đêm đó, khi Chử Đồng đặt mảnh ấn trúc đầu tiên xuống nền đá cũ kỹ, một sự kiện kỳ diệu đã diễn ra. Cả ngôi làng bỗng chốc bị sương trắng phủ kín, dày đặc đến mức không thể nhìn rõ lối đi.
Và rồi, từ sâu thẳm lòng đất, có tiếng trẻ con cười vang, trong trẻo và hồn nhiên. Tiếp theo là tiếng gõ trống đất dồn dập, rồi tiếng đàn bầu réo rắt, mê hoặc, như một bản hòa tấu từ quá khứ xa xăm.
Một bà cụ già, tóc bạc phơ, tỉnh dậy giữa đêm, nước mắt giàn giụa trên gương mặt nhăn nheo, bà thều thào trong sự xúc động:
“Tôi nhớ rồi… tôi từng được gội đầu ở đó khi tròn 13 tuổi.
Nước giếng ấy thơm… như có mùi bồ kết trộn với nắng tháng tư.”
Sáng hôm sau, giữa gò đất hoang vắng, nước bỗng nhiên trào lên từ dưới lòng đất – giếng tự mở ra một cách kỳ diệu, mạch nước đã bị phong kín bao năm giờ đây lại tuôn chảy.
Trên mép giếng, một dòng chữ mờ nhạt, cổ kính hiện lên rõ nét:
“Âm Hương Tĩnh – nơi mọi tiếng vọng đầu tiên bắt đầu.”
Thanh Đạo Ấn Trúc Giới trong tay Chử Đồng khẽ sáng lên vòng thứ hai, một dấu hiệu cho thấy một mạch nước cổ xưa đã được nối lại.
Anh thầm hiểu rõ sứ mệnh của mình:
Mỗi giếng là một ký ức của đất nước.
Mỗi ký ức là một lời thề thiêng liêng.
Nếu anh không đến đủ 13 nơi này, ký ức Việt sẽ dần mất đi, và nước sẽ không còn mang linh hồn, trở thành vô tri vô giác.
Lan tại Huế – Giếng Long Uyên
Giếng Long Uyên từng nằm trong khuôn viên một phủ đệ cổ kính, nơi quyền quý sinh sống. Nay, nơi đó đã trở thành một bãi rác bốc mùi hôi thối và một trạm biến thế điện lưới, sự hiện đại đã xóa nhòa đi dấu vết của quá khứ.
Lan đứng đó, giữa đêm tối tĩnh mịch, một mình đối mặt với sự tàn phá của thời gian. Cô bé rút trong tay một sợi dây được gấp thành hình trôn ốc, lấy ra từ đáy túi của ông Dực – đó là Tơ Nhớ Giếng, một vật phẩm bí ẩn mang theo ký ức của nước.
Cô bé thả sợi dây xuống nền bê tông nứt nẻ. Tức thì, mặt đất bắt đầu nứt ra như lưng một con rồng khổng lồ đang thức dậy, và nước từ sâu trong lòng đất trào ngược lên, mang theo hàng loạt tiếng nguyện cổ xưa bằng giọng của cung nữ, trong trẻo và ai oán:
“Dâng nước cho người.
Dâng nhớ cho vua.
Chớ để long mạch khô lời.”
Nước từ lòng đất dâng cao, cuốn theo hàng trăm sợi tóc dài mượt mà, như từ những nữ hồn vẫn còn chờ đợi được rửa mặt, được giải thoát khỏi gông cùm thời gian.
Lan đứng giữa trung tâm giếng, không hề tỏ ra sợ hãi hay nao núng. Cô bé biết rõ:
Những linh hồn đó không oán hận.
Họ chỉ muốn được nhớ rằng họ đã từng tồn tại, từng gắn bó với dòng nước này.
Một vòng thủy nhãn nữa trong mắt cô bé mở ra. Giờ đây, cô không chỉ thấy những gì đang diễn ra, mà còn bắt đầu thấy luôn cả quá khứ – của người khác, những ký ức sâu thẳm đã bị lãng quên.