Gió.
Chử Đồng cảm nhận được làn gió thật, không còn là làn hơi ẩm giả lập của linh giới nữa. Gió luồn qua gáy anh, lạnh buốt và sắc lẻm, mang theo mùi mốc cổ kính từ những khối đá xanh đã tồn tại hàng thiên niên kỷ, và thoang thoảng… một mùi hương quen thuộc đến đau lòng: mùi áo của cha anh từng mặc, một mùi hương của ký ức và tình thân.
Anh đứng trước một không gian tròn trịa như đáy giếng khổng lồ, đường kính chừng mười bước chân, được bao quanh bởi những vách đá phủ đầy rêu phong xanh thẫm. Ánh sáng từ phía trên rọi xuống qua những khe đá nứt nẻ, tạo nên những vệt sáng loang lổ đầy ma mị. Giữa lòng căn phòng đá là một hồ nước đen như mực, không phản chiếu bất cứ điều gì – không gương mặt, không ánh sáng, chỉ là một khối đen thăm thẳm nuốt chửng mọi thứ.
Bên mép hồ, một người đàn ông đang ngồi quay lưng lại, mái tóc dài đến vai, dính bùn đất và rối bù, chiếc áo rách từng mảng, nhưng sống lưng vẫn thẳng tắp như ngày nào, một dáng vẻ quen thuộc in sâu vào tâm trí anh.
Chử Đồng lặng lẽ bước tới, mỗi bước chân anh đều nặng trĩu những cảm xúc hỗn độn. Giọng nói anh nghẹn ngào, nhưng đôi chân vẫn kiên quyết tiến về phía trước:
“Cha…”
Người kia không hề động đậy, chỉ có mặt nước đen như mực trong hồ khẽ rung nhẹ, như cảm nhận được hơi thở dồn dập của Chử Đồng, một sự kết nối vô hình giữa hai cha con.
“Con đến để tìm cha.
Con đã qua ba tầng ký ức đầy thử thách.
Con không muốn mất cha lần nữa… dù cha còn hay không còn trong thế gian này.”
Lần này, người đàn ông chậm rãi xoay đầu lại.
Không còn là ảo ảnh mờ ảo, không còn là hình bóng không rõ nét.
Gương mặt ông đã hốc hác đi nhiều, râu tóc dính đầy bùn đất, đôi mắt trũng sâu vì những năm tháng chìm trong nước. Nhưng đó chính là cha anh thật sự. Không cần một lời nói nào, chỉ cần ánh mắt ấy, sâu thẳm và đầy yêu thương, là quá đủ để Đồng nhận ra.
Chử Đồng quỳ xuống, nước mắt rưng rưng trong khóe mi nhưng không rơi, giữ lại tất cả cảm xúc hỗn độn trong lòng.
Cha anh gật nhẹ đầu, một nụ cười hiền hậu thoáng qua trên gương mặt hốc hác:
“Ta đã ngã vào đây…
vì mang theo Ấn Trúc khi tâm ta chưa đủ thanh tịnh.
Và nước đã giữ ta lại… để ta học.”
“Học gì?” – Chử Đồng hỏi, giọng run rẩy.
“Học cách không giữ nước như tài sản riêng.
Mà giữ như… một lời nguyện thiêng liêng.
Giữ để nước còn chảy qua ký ức của người sau, truyền đời này sang đời khác.”
Ông đứng dậy, bàn tay run run, từng chút một đặt lên vai con trai. Bấy lâu nay, nơi này chỉ toàn những giọng vọng, những hình ảnh mờ ảo, nhưng bây giờ… là da thịt thật chạm vào nhau, một sự kết nối đã bị đứt đoạn quá lâu.
Cha anh nhìn thẳng vào mắt anh, ánh mắt đầy hy vọng và tin tưởng:
“Giếng tổ đang mở.
Nhưng nếu con không nối được bốn mạch cuối cùng…
Cả linh giới này sẽ chìm xuống đáy khô cằn.
Và con người sẽ quên đi nguồn nước mang linh hồn của mình.”
Từ trong hồ nước đen như mực, một luồng ánh sáng xanh từ từ trồi lên, hóa thành một thanh trúc dài hơn trước, sáng rực rỡ, trên thân khắc rõ ràng hai hàng chữ nho cổ kính:
“Đạo Ấn Toàn – Trúc Giới Thủy”
Cha anh đặt nó vào tay Chử Đồng. Ngay khi anh chạm vào, toàn bộ vách đá xung quanh rung lên nhẹ, và từ trên cao, hàng loạt hình ảnh của những giếng đá cổ, suối tự nhiên, mạch nước ngầm hiện lên thành hình nổi trên vách, như một bản đồ được khắc bằng nước, lung linh và sống động.
“Đây là thủy đồ cổ. Mỗi điểm sáng là một giếng còn sống, một mạch nước chưa khô cạn.
Con phải tìm.
Gọi đúng tên.
Gọi đúng người.”
Chử Đồng siết chặt Đạo Ấn trong tay. Anh cảm thấy bàn tay cha mình đang dần mờ đi, tan biến vào không khí, nhưng lần này, anh không khóc. Anh hiểu, đây là sự giải thoát, là sự trở về của cha anh.
Cha anh gật đầu lần cuối, một nụ cười thanh thản hiện rõ trên môi:
“Gặp được con… ta được rửa sạch mọi tội lỗi.
Giữ giếng. Giữ người. Giữ tâm.”
Rồi thân thể ông từ từ tan thành ánh nước, chảy ngược vào trong Đạo Ấn, để lại duy nhất một vết sẹo ánh bạc lấp lánh nơi bả vai của con trai, như một dấu ấn của sự kế thừa.
Trần thế – chính lúc đó.
Lan vẫn ngồi lặng lẽ trước giếng nhà họ Chử. Đôi mắt cô bé giờ đây sáng hơn cả mặt nước giếng, phản chiếu một điều gì đó siêu phàm.
Một tiếng “tách” vang lên thật rõ ràng — như thể một ổ khóa vô hình, đã bị phong ấn hàng thế kỷ, vừa được mở ra.
Mặt giếng bỗng phát ra một ánh bạc chói lòa, nước giếng từ từ trào lên miệng, rồi lại tự rút sạch một cách kỳ lạ, để lộ đáy giếng sâu hút. Bên dưới đáy giếng, một ấn trúc quen thuộc phát sáng nhạt, và trong ánh sáng đó, phản chiếu rõ ràng hình ảnh của Chử Đồng đang từ từ đứng dậy giữa căn phòng đá linh giới, cầm trên tay Đạo Ấn.
Ông Dực quỳ xuống bên miệng giếng, đôi tay run run chạm vào bề mặt giếng, nước mắt lăn dài trên gương mặt khắc khổ:
“Đời thứ mười ba…
Nó đã bước qua được bốn tầng linh giới…”
Lan ngẩng đầu lên, đôi mắt cô bé nhìn thẳng vào bầu trời đang xám xịt. Trên đó, bốn đàn chim nước bay lượn, xoắn vào nhau tạo thành hình trôn ốc kỳ ảo, một hình ảnh mà không ai nhìn thấy — ngoại trừ những người từng cúi xuống giếng và soi thấy chính mình trong đó, những người có kết nối sâu sắc với mạch nước và ký ức.