Cầu sóng dẫn Chử Đồng xuống tầng thứ ba không còn trong suốt như nước, mà đã sẫm đen như bùn đáy đầm lâu năm. Mỗi bước chân của anh, nặng nề và cô độc, anh đều nghe thấy tiếng rào rào kỳ lạ, như tiếng cát chảy qua kẽ tay, mà cũng như tiếng những lời thì thầm không trọn vẹn:
“...ta thề…”
“...ta giữ…”
“...không bao giờ quên…”
Tất cả những câu nói ấy đều vỡ nát trước khi kịp rõ ràng, như những mảnh ký ức tan biến vào hư không.
Không gian mở ra trước mắt anh là một vùng đầm lầy vô tận, chìm trong lớp sương mù dày đặc, bảng lảng như linh hồn. Nơi đây mọc đầy lau sậy cao vút, nước lấp xấp đen ngòm, và đáy đầm mềm nhũn như da thịt mục ruỗng. Gió không thổi, nhưng những cọng cỏ lau vẫn lay động một cách ma mị. Mùi tanh nồng của thời gian mục ruỗng, một mùi hương của sự chết chóc và lãng quên, xộc thẳng vào khứu giác, khiến Chử Đồng muốn nôn thốc nôn tháo.
Phía xa, một bàn đá cổ kính nổi lên giữa đầm, trên đó dựng một cột đá hình mũi lao thẳng đứng, đầy uy nghiêm. Sợi dây đồng cũ kỹ quấn quanh cột đá, và dưới chân cột, những dòng cổ ngữ Việt cổ được khắc chìm, mờ nhạt nhưng đầy sức mạnh:
“Thề dưới nước – thề trước linh hồn tổ.
Bội thề – nước sẽ không còn rửa được.”
Chử Đồng bước tới, mỗi bước chân đều chìm xuống lớp bùn mềm. Nước trong đầm vẫn lặng im, không một chút gợn sóng. Nhưng dưới lớp bùn đen kịt ấy, từng cặp mắt đột ngột mở ra – những cặp mắt đục ngầu của người đã chết, những linh hồn từng giữ giếng, nhưng đã phản bội lời thề của mình. Chúng nhìn anh, đầy oán trách và cảnh báo.
Một bóng người hiện lên trước mặt anh, mờ ảo như sương, rồi dần rõ nét. Đó là một người đàn ông mang gương mặt rất giống cha anh, nhưng già hơn rất nhiều, râu tóc bạc trắng như cước, và đôi mắt đục ngầu như bị nước ngâm quá lâu, mất đi sự sống. Giọng ông ta vỡ ra, khàn đặc như đất khô nẻ vì thiếu nước:
“Ngươi là đời thứ mười ba.
Ngươi được chọn lại… sau bảy đời im lặng.”
“Ngươi sẽ lại thề?
Hay sẽ bỏ đi như những kẻ đã bỏ giếng?”
Chử Đồng lùi lại một bước, cảm giác bất an dâng lên.
“Ông là ai?” – Anh hỏi, giọng có chút run rẩy.
Người kia cười gằn, một nụ cười khô khốc không chút sức sống.
“Ta là Chử Lẫm, đời thứ sáu.
Ta từng trông cổng nước tại Cù Lao Tứ Tháp.”
Ông ta giơ bàn tay lên – một bàn tay chỉ còn lại ba ngón, mỗi ngón tay rỉ ra những giọt nước đen tanh tưởi, như máu của dòng nước đã bị ô uế.
“Ta phá lời thề… để cứu lấy một đứa con trai sắp chết.
Đứa trẻ sống…
Nhưng làng ta khô giếng ba mùa.
Nước đổi dòng. Cá chết. Đền chìm.”
“Thề không phải để giữ lời.
Mà để nhắc rằng… nếu nước có ký ức, nó không tha thứ.”
Chử Đồng cúi đầu, trái tim anh nặng trĩu. Anh cảm nhận được gánh nặng của lời thề, của trách nhiệm mà tổ tiên đã đặt lên vai mình.
“Tôi không biết mình có đủ sức…” – Anh thì thầm, giọng đầy sự hoài nghi. – “Tôi chỉ là một người thợ mò đồ cũ.”
Người đàn ông chạm vào trán anh – không mạnh, chỉ nhẹ nhàng như một ngón nước lướt qua:
“Ngươi không cần sức.
Ngươi cần nhớ.”
Bỗng dưng, từ đáy đầm sâu thẳm, một giọng hát cất lên — là giọng nữ, rất xa xăm, như vọng về từ thời Lý, thời Trần xa xôi. Một khúc hát dân ca xứ Bắc quen thuộc, lẫn trong tiếng nước chảy qua kẽ đá, tiếng róc rách của một dòng chảy đã bị lãng quên:
“Bao giờ cho đến tháng ba,
Gánh nước đổ giếng, người ta đợi chờ…”
Chử Đồng nhận ra giọng hát đó – chính là giọng của mẹ anh, người đã từng ru anh vào giấc ngủ thuở bé. Một cảm giác ấm áp đột ngột lan tỏa trong lồng ngực anh, xua đi cái lạnh lẽo của đầm lầy.
Anh bước tới, vững vàng hơn, đặt bàn tay mình lên cột đá lạnh ngắt, và lặng lẽ nói, từng lời như được khắc sâu vào không gian:
“Tôi không phải thánh.
Tôi không là tiên.
Nhưng nếu nước còn nhớ mặt tôi…
Tôi sẽ không bỏ nó.”
Ngay lập tức, cột đá sáng bừng lên một thứ ánh sáng xanh huyền ảo. Những cặp mắt dưới bùn từ từ nhắm lại, như thể đã được giải thoát. Một tầng hơi sương mỏng manh bốc lên từ mặt nước, bay lượn và dẫn lối anh đi tiếp. Đạo Thủ hiện ra, vẫn im lặng, nhưng lần đầu tiên ông nghiêng mình trước Chử Đồng, một cử chỉ đầy tôn trọng.
Trần thế – giếng nhà họ Chử.
Giếng bắt đầu đổi màu – không còn là màu nước mưa xám xịt, mà chuyển sang một màu xanh thẫm, sâu như viên lục bảo quý giá, ẩn chứa vẻ đẹp bí ẩn.
Lan vẫn đứng cạnh đó, đôi mắt mở to, con ngươi phản chiếu ánh sóng lung linh từ lòng giếng. Trong mắt cô bé, một tia sáng chớp lên như sét hình rồng uốn lượn, và sau đó là biểu tượng tròn xoáy – Thủy Nhãn – hiện rõ ràng, chứng tỏ cô bé đã thực sự nhìn thấy những điều siêu nhiên.
“Cháu… cháu thấy cả nơi anh Đồng đang đi,” – Lan run rẩy nói, giọng thì thầm.
Ông Dực mở cuốn sổ Cửa Nước cũ kỹ. Trang thứ 13 – một trang đã từng bị khâu kín chặt chẽ – giờ đây tự động bung ra, hé lộ những bí mật đã bị phong ấn.
Trong đó là sơ đồ của 13 giếng tổ từng nối linh giới với các làng cổ xưa trên khắp Việt Nam – từ Giếng Rồng linh thiêng ở Thanh Hóa, Giếng Âm Hương huyền bí ở Phú Thọ, đến Giếng Ba Hồn ở Đình Bích La. Tất cả những giếng này đều gắn liền với họ Chử, những người canh giữ nước từ thời Hùng Vương dựng nước.
Dưới cùng trang ghi:
“Nếu đời thứ 13 không hoàn lời thề,
các giếng sẽ lấp.
Ký ức Việt sẽ đứt.”
Ông Dực thở dài, một tiếng thở dài nặng trĩu. Ông xé một dải ruy băng từ quyển sổ, buộc nó vào cọc giếng, một hành động mang ý nghĩa sâu xa.
“Con bé, đi gọi dân làng.” – Ông Dực nói, giọng dứt khoát.
“Đến khi Đồng trở về…
Mỗi người phải đổ một gàu nước vào giếng.
Dù họ có tin hay không.”
Lan gật đầu, đôi mắt cô bé giờ đây sáng rực, và ánh sáng trong mắt cô không tắt nữa, như một ngọn lửa hy vọng đã được thắp lên.