📘 CHƯƠNG X: NGƯỜI GÁC CỬA CẢ – PHÁP GIỚI CUỐI CÙNG

 Ba ngày sau sự kiện Giếng Phản Mạch được giải ấn, một hiện tượng kỳ lạ đã lan khắp miền Bắc: nhiều giếng cổ bắt đầu “tự dâng nước” một cách thần kỳ, cho dù bầu trời trong xanh không một hạt mưa. Dân làng ở Yên Phụ, Thổ Hà, Phù Lưu bất ngờ nghe thấy tiếng hát ru trầm bổng vọng lên từ đáy giếng, như một lời thì thầm từ quá khứ xa xăm. Có người đang múc nước, bỗng thấy vốc lên một mảnh giấy gấm cũ kỹ, trên đó ghi lời cổ thi bằng chữ Nôm đã bạc màu nhưng vẫn đầy ý nghĩa:

"Nước chảy không lời,

Giữ dòng bằng nhớ.

Lỡ lời quên nước,

Giếng khô người phai."

Chử Đồng và Lan giờ đây đã kết nối cùng lúc với cả 5 mạch nước lớn, cảm nhận được sự sống và dòng chảy của chúng. Nhưng trong thanh Đạo Ấn Trúc Giới, vòng thứ năm vẫn chưa sáng lên — dù các giếng đã hồi sinh và tỏ rõ sự sống của mình.

Ông Dực trầm ngâm, tay vuốt ve cuốn Sổ Cửa Nước. Trong đó, có một đoạn mà trước đây không ai hiểu, giờ đây lại hiện lên đầy ý nghĩa:

“Mười ba là con số giữ.

Nhưng mười bốn là số xả.

Cửa Cả không nằm dưới đất,

mà nằm trong tâm nước.”

Trong một cơn mộng nước, Lan thấy một cảnh tượng kỳ lạ:

Một cánh cổng không có bản lề, trôi lơ lửng giữa một tầng trời ngập nước, không xác định không gian hay thời gian.

Trước cánh cổng ấy là một người… không có bóng, dáng đứng gác bất động.

Người đó chậm rãi quay lại, nhìn thẳng vào cô bé – và đôi mắt của người gác cổng ấy chính là đôi mắt của Chử Đồng. Một ánh nhìn lạnh lùng, trống rỗng, không một chút cảm xúc.

Chử Đồng đến biên giới Việt – Lào, vùng đất tên là Thẳm Dâu

Chử Đồng đã lần theo dấu vết của Thủy Đồ để đến biên giới Việt – Lào, một vùng đất xa xôi và bí ẩn mang tên Thẳm Dâu. Dân địa phương ở đó kể lại những câu chuyện rùng rợn: “Có một hồ tròn, sâu không đáy, không bao giờ cho soi mặt. Nếu ai soi, sẽ thấy tương lai mình – nhưng ngược, vỡ vụn.” Họ gọi nơi đó là Cửa Cả.

Đạo Thủ hiện ra giữa đêm, lần đầu tiên bằng hình người rõ ràng, không còn mờ ảo hay chập chờn như trong linh giới. Gương mặt ông hiện lên trầm tư và đầy vẻ cảnh báo:

“Cửa Cả chỉ mở cho người đã từng bước qua giếng phản,

và sẵn sàng không trở lại.”

Chử Đồng nắm chặt thanh Đạo Ấn trong tay. Anh biết.

Nếu anh bước vào đó, anh sẽ không còn là người thường nữa.

Anh sẽ mang theo ký ức của nước, gánh vác mọi đau khổ và hạnh phúc của dòng chảy lịch sử.

Anh sẽ trở thành người giữ giếng cho cả quốc độ, một sứ mệnh thiêng liêng nhưng đầy cô độc.

Và anh sẽ không thể yêu, nhớ, buồn như người phàm nữa, mất đi những cảm xúc nhân gian.

Lan bất ngờ xuất hiện, chặn trước anh, đôi mắt cô bé rực sáng nhưng đầy nước.

“Nếu anh đi…

…hãy để em giữ lại phần hồn anh.”

Cô bé tháo ra sợi dây đeo cổ, một sợi chỉ đỏ nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa, từng là vật mà cha cô bé buộc cho cô khi còn nhỏ. Cô bé trao nó cho anh, như trao đi một phần linh hồn mình.

Chử Đồng đeo sợi dây vào cổ. Rồi anh bước đến Cửa Cả, không một chút do dự.

Pháp Giới Cửa Cả

Không gian mở ra trước mắt Chử Đồng là một tầng trời nước mênh mông – không có mặt đất để đặt chân, không có trần nhà để che chở. Mọi thứ là nước – đứng yên nhưng không tĩnh lặng, như một thực thể sống đang thở. Nước chảy dọc các vách vô hình, mang theo hình ảnh tổ tiên, dòng sông huyền thoại, các thời đại lịch sử chớp qua như một cuốn phim âm bản: Hùng Vương, Lê Lợi, Trưng Trắc, các giếng thiêng, sông thiêng… rồi tất cả tan biến như những giọt mưa, vô thường và đầy ám ảnh.

Ở giữa tầng nước đó là một chiếc giếng nổi, không đáy, không miệng, một cấu trúc siêu thực lơ lửng giữa hư không.

Trên mép giếng ấy là Người Gác Cửa Cả – kẻ không có bóng, không gương mặt, chỉ là dáng hình của chính Chử Đồng… nếu anh mất hết những người thân yêu, không còn một chút ký ức nào về cuộc đời phàm tục của mình.

Người Gác nói bằng một giọng hòa trộn giữa hàng triệu giọng nói, âm vang khắp không gian nước:

“Muốn giữ giếng nước tổ…

Phải đánh đổi khả năng quên.

Ngươi có dám giữ mà không còn được phép…

…nghĩ đến ai ngoài nước?”

Chử Đồng im lặng. Anh nhìn sâu vào đôi mắt trống rỗng của bản thể tương lai của mình. Anh biết cái giá phải trả.

Anh tháo thanh Đạo Ấn Trúc Giới, cắm nó xuống giữa Pháp Giới.

Toàn bộ nước trong không gian rung lên bần bật, như thể vũ trụ đang đồng điệu với quyết định của anh.

Lan – nơi trần gian – đột nhiên chảy máu tai, máu tươi nhỏ giọt xuống đất. Đôi mắt cô bé rực sáng một cách kỳ lạ, cô thấy rõ trong đầu mình:

“Người giữ Cửa Cả… đã chọn.”

Ngay lúc đó, pháp giới đóng lại.

Giếng biến mất.

Chỉ còn lại Chử Đồng, đứng một mình giữa hư không. Đôi mắt anh giờ đây phản chiếu mọi dòng sông Việt, từ con suối nhỏ đến dòng sông lớn, từ lịch sử đến tương lai, từ ký ức đến sự lãng quên. Anh đã trở thành một phần của nước, một người gác cửa vĩnh cửu.

📘 CHƯƠNG IX: GIẾNG PHẢN MẠCH – NGUYỀN RỦA THỦY TỔ

 Giếng Phản Mạch nằm sâu hun hút trong một vùng đất mà đến nay vẫn chưa ai dám khai hoang trọn vẹn – rừng U Minh Hạ, miền đất phương Nam đầy bí ẩn. Nơi đây, ranh giới giữa sình lầy và lòng người dường như không còn rõ rệt. Dân quanh vùng gọi nơi ấy là "Vũng Lặng Không Đáy" – một cái tên đầy ám ảnh. Nơi mà ngựa không dám đặt chân, và chim chóc khi bay qua cũng phải im bặt, không một tiếng hót, như thể sợ hãi làm phiền một linh hồn nào đó đang ngự trị.

Chử Đồng chỉ nhận được một đoạn bản đồ rách từ đáy một giếng cổ ở Quảng Trị, một mảnh giấy cũ nát tưởng chừng vô dụng. Trên đó, chỉ có duy nhất một ký hiệu: 「反」– Phản, một chữ Hán đơn giản nhưng chứa đựng cả một quá khứ đen tối.

Đạo Thủ, vị giữ Quán linh giới, xuất hiện ngay trong giấc mơ của anh vào đêm trước ngày khởi hành, giọng nói trầm lắng nhưng đầy cảnh báo:

“Giếng này không cần đánh thức.

Nó đang thức, và chờ nuốt kẻ đầu tiên gọi tên sai.”

“Nhưng nếu không bước vào…

Cả 12 giếng còn lại sẽ bị kéo theo như hạt chuỗi đứt dây, toàn bộ mạch nước sẽ mất.”

Cảnh: Đồng bước vào Vũng Lặng Không Đáy

Chử Đồng không đi một mình.

Lan đi cùng anh – đôi mắt cô bé giờ đây có đủ ba vòng Thủy Nhãn, rực sáng và sâu thẳm. Cô không còn sợ hãi nước nữa, mà có thể nghe được tiếng nước nói thầm thì trong đầu mình, như một người phiên dịch giữa hai thế giới.

Cùng đi với họ là ông Dực – tay ông run run cầm bản gốc của Tập Sách Cấm – Kinh Thủy Phản, một bản thủ chép tay từ đời vua Trần thứ 6, chỉ dành cho những người “đủ thân – đủ máu – đủ nghiệp” mới có thể đọc và hiểu.

Bầu trời tối sầm lại dù đang giữa trưa, mây đen vần vũ như điềm báo. Cây rừng cao vút như những cột đình cổ kính, thân cây phủ đầy rêu phong và những rễ cây to lớn bám chặt, chen chúc những con rắn nước trườn bò. Không khí đặc quánh lại, nặng nề đến ngột thở, mỗi bước chân dường như đều dẫm lên ký ức của những người chết chưa được siêu thoát, một cảm giác ghê rợn bao trùm.

Đến trưa ngày thứ ba, sau hành trình mệt mỏi xuyên qua vùng sình lầy, họ đứng trước một vòng đá đen phủ đầy những cánh hoa tàn úa. Giữa vòng đá là một hố tròn, miệng giếng không được xây bằng đá hay gạch mà chỉ trơ trụi như một hố đạn khổng lồ, đầy vẻ hoang tàn và bị nguyền rủa. Nước bên dưới đen như mực, sâu thẳm đến mức không phản chiếu bất cứ thứ gì, không ánh sáng, không hình ảnh.

Lan nói, giọng cô bé run run, ánh mắt dán chặt vào hố đen:

“Nơi này… từng có người bị ném xuống…

Người đó đang chờ… một lời xin lỗi.”

Ông Dực run rẩy mở cuốn sách cổ. Dòng đầu tiên được khắc bằng máu, một màu đỏ sẫm đã ngả đen theo thời gian:

Giếng Phản – nơi người đầu tiên phản thề rơi xuống.

Chính tổ Chử đời thứ ba, khi lấy nước cầu mưa, đã bán ấn trúc cho giặc phương Bắc.

Từ đó, nước có ký ức ngược.

Tổ tộc bị cắt mạch.

Giếng bị phong bằng lửa, chứ không bằng nước.”

Nghi thức mở giếng Phản Mạch

Chử Đồng hít một hơi thật sâu, rồi từ từ đặt thanh Đạo Ấn Trúc Giới xuống giữa miệng hố đen ngòm.

Bỗng nhiên, nước từ lòng giếng trào lên cuộn xoáy, tạo thành hình một người không đầu, cao lớn và ghê rợn. Từ sâu trong giếng, vang lên tiếng rên rỉ ai oán, rồi hóa thành hàng trăm giọng nói lẫn nhau, tất cả đều là tiếng Việt cổ, tiếng nức nở, tiếng trách móc đầy đau khổ và căm hờn:

“Người họ Chử… trả lại lời thề đã phản…

Trả lại dòng đã bán…

Trả lại nước từng dẫn giặc đến sông ta…”

Rồi từ trong giếng, một trụ đá đen khổng lồ vọt lên, trên đó khắc một dòng lệnh cổ kính, đầy uy lực:

Thề lại, hoặc biến mất.

Chử Đồng bước tới, không chút do dự.

Lan nắm chặt lấy tay anh, một sự hỗ trợ vô hình nhưng đầy mạnh mẽ. Nước trong mắt cô bé giờ đây chảy ngược, không phải là những giọt lệ, mà là những dòng chảy kỳ lạ, khiến cô bé có thể nhìn thấy được quá khứ qua máu giếng, qua những ký ức đau thương đang trào dâng.

Anh nói, giọng không cao, nhưng rất rõ ràng, từng lời như khắc vào đá:

“Tôi không đến để tha lỗi.

Tôi đến để thừa nhận:

Dòng họ tôi đã từng phản thề.

Đất này đã từng gãy giếng.

Tôi xin không che giấu.

Tôi xin giữ lại, bằng trái tim người sau, để sửa chữa lỗi lầm.”

Một tia sét chói lòa từ trời xanh giáng xuống, đánh thẳng vào trụ đá đen.

Toàn bộ nước trong giếng, đen như mực, chảy ngược vào tay Chử Đồng, như một con rồng khổng lồ đang ngược dòng trở về miệng mẹ, một cảnh tượng vừa kỳ vĩ vừa đầy linh thiêng.

Thanh Đạo Ấn Trúc Giới trong tay anh sáng toàn bộ vòng thứ 4, rực rỡ và đầy sức mạnh. Và lần đầu tiên… phần dưới cùng của ấn hiện lên một dòng chữ:

“Khi 13 vòng hoàn, nước sẽ tự chọn người xứng giữ Cửa Cả.”

Toàn bộ vùng đất U Minh Hạ rung lên bần bật. Nước bắt đầu trào từ các rễ cây, từ lòng đất, như dòng ký ức của đất nước đang được khai mở, sống lại sau bao nhiêu năm bị phong ấn.

Giếng Phản Mạch… không còn phản nữa.

Nó trở lại thành người gác, một chứng nhân lịch sử, một cổng nước thiêng liêng đã được chuộc lỗi.

📘 CHƯƠNG VIII: NHỮNG CÁNH GIẾNG KHÁC THỨC DẬY

 Ba ngày sau khi cánh cửa cuối cùng trong Thủy Ảnh Quán đóng lại, một sự biến đổi sâu sắc đã diễn ra trong Chử Đồng. Anh mở mắt, thấy mình đang nằm trên bờ đê quen thuộc của làng, dưới bầu trời mờ sáng vẫn còn bảng lảng sương. Anh nằm giữa một vòng tròn đá cổ, những khối đá đã bạc màu, phủ đầy rêu xanh thẫm, xếp chồng lên nhau như tàn tích của một miếu cổ đã bị thời gian vùi lấp. Trong tay anh là thanh Đạo Ấn Trúc Giới, giờ đây đã chuyển từ màu xanh non sang một màu ngà đục trầm mặc, và trên thân nó, 13 vòng xoáy thủy mạch đã được khắc rõ ràng, như một bản đồ sống động của các mạch nước.

Anh không còn là Chử Đồng của ngày trước khi bước vào linh giới. Giờ đây, Chử Đồng có thể nghe được tiếng nước rì rầm dưới mặt đất, một thứ âm thanh mà người thường không thể cảm nhận. Mỗi con suối cạn anh bước qua, mỗi giếng làng cũ kỹ anh lặng lẽ nhìn xuống, đều khẽ thầm thì như đang đón một chủ cũ trở về, một sự kết nối sâu sắc giữa anh và linh hồn của nước.

Lan – Người Giao Thủy

Tại Hà Nội, Lan giờ đây không còn là cô bé bán vé số lang thang, ánh mắt trong trẻo nhưng đầy mệt mỏi. Đôi mắt cô bé lúc nào cũng ánh lên sắc nước, long lanh và sâu thẳm, làn da hơi lạnh, như thể cô bé đã sống gần lòng sông quá lâu, hòa mình vào hơi ẩm của thủy mạch. Lan không nói nhiều lời, nhưng mỗi khi cô bé đặt chân đến một nơi nào có giếng cổ, nước ở đó lại bắt đầu trào lên một chút, như vỗ tay nghênh đón sự xuất hiện của cô, một dấu hiệu kỳ diệu của sự thức tỉnh.

Ông Dực, giờ đã trở thành người giữ Sổ Cửa Nước thiêng liêng, kiên nhẫn đi cùng cô. Ông đã quen với những điều kỳ diệu mà cô bé mang lại.

“Có bảy cánh giếng lớn,” – ông nói, giọng trầm tĩnh, mắt nhìn về phía xa. – “Từ Bắc vào Trung, mỗi nơi là một pháp môn thủy tộc cổ, từng là cửa nối giữa con người và linh giới:

Giếng Âm Hương (Phú Thọ) – nơi ẩn chứa những tiếng vọng đầu tiên. Giếng Ba Hồn (Quảng Trị) – giếng của những linh hồn bị mắc kẹt. Giếng Ngọc Linh (Tây Nguyên) – giếng mang vẻ đẹp thanh khiết của núi rừng. Giếng Long Uyên (Huế) – nơi gắn liền với long mạch và những lời thề vua chúa. Giếng Cạn Không Khô (Nghệ An) – giếng của sự kiên cường, không bao giờ cạn. Giếng Trường Lệ (Thanh Hóa) – giếng của những dòng lệ vĩnh cửu. Và cuối cùng, Giếng Lệ Thủy (Quảng Bình) – nơi từng phong ấn một “dòng nước phản nghịch”, một bí mật nguy hiểm.”

Lan lắng nghe, không hề tỏ ra sợ hãi hay ngạc nhiên. Cô bé chỉ khẽ gật đầu.

“Nếu anh Đồng đi về phía giếng, cháu sẽ đi trước… đánh thức mạch người.” – Lan nói, giọng nhỏ nhẹ nhưng đầy kiên quyết.

Chử Đồng đến Giếng Âm Hương – Phú Thọ

Giếng Âm Hương nằm giữa một gò đất hoang, phủ đầy cỏ tranh mọc um tùm và những bậc đá cổ đã chìm sâu trong lòng đất. Giếng đã bị lấp từ thời chiến tranh, giờ đây chỉ còn là một vùng trũng có rêu xanh phủ kín, hầu như không còn dấu vết của một giếng nước.

Dân làng không ai còn nhớ đến sự tồn tại của nó. Nhưng đêm đó, khi Chử Đồng đặt mảnh ấn trúc đầu tiên xuống nền đá cũ kỹ, một sự kiện kỳ diệu đã diễn ra. Cả ngôi làng bỗng chốc bị sương trắng phủ kín, dày đặc đến mức không thể nhìn rõ lối đi.

Và rồi, từ sâu thẳm lòng đất, có tiếng trẻ con cười vang, trong trẻo và hồn nhiên. Tiếp theo là tiếng gõ trống đất dồn dập, rồi tiếng đàn bầu réo rắt, mê hoặc, như một bản hòa tấu từ quá khứ xa xăm.

Một bà cụ già, tóc bạc phơ, tỉnh dậy giữa đêm, nước mắt giàn giụa trên gương mặt nhăn nheo, bà thều thào trong sự xúc động:

“Tôi nhớ rồi… tôi từng được gội đầu ở đó khi tròn 13 tuổi.

Nước giếng ấy thơm… như có mùi bồ kết trộn với nắng tháng tư.”

Sáng hôm sau, giữa gò đất hoang vắng, nước bỗng nhiên trào lên từ dưới lòng đất – giếng tự mở ra một cách kỳ diệu, mạch nước đã bị phong kín bao năm giờ đây lại tuôn chảy.

Trên mép giếng, một dòng chữ mờ nhạt, cổ kính hiện lên rõ nét:

Âm Hương Tĩnh – nơi mọi tiếng vọng đầu tiên bắt đầu.”

Thanh Đạo Ấn Trúc Giới trong tay Chử Đồng khẽ sáng lên vòng thứ hai, một dấu hiệu cho thấy một mạch nước cổ xưa đã được nối lại.

Anh thầm hiểu rõ sứ mệnh của mình:

Mỗi giếng là một ký ức của đất nước.

Mỗi ký ức là một lời thề thiêng liêng.

Nếu anh không đến đủ 13 nơi này, ký ức Việt sẽ dần mất đi, và nước sẽ không còn mang linh hồn, trở thành vô tri vô giác.

Lan tại Huế – Giếng Long Uyên

Giếng Long Uyên từng nằm trong khuôn viên một phủ đệ cổ kính, nơi quyền quý sinh sống. Nay, nơi đó đã trở thành một bãi rác bốc mùi hôi thối và một trạm biến thế điện lưới, sự hiện đại đã xóa nhòa đi dấu vết của quá khứ.

Lan đứng đó, giữa đêm tối tĩnh mịch, một mình đối mặt với sự tàn phá của thời gian. Cô bé rút trong tay một sợi dây được gấp thành hình trôn ốc, lấy ra từ đáy túi của ông Dực – đó là Tơ Nhớ Giếng, một vật phẩm bí ẩn mang theo ký ức của nước.

Cô bé thả sợi dây xuống nền bê tông nứt nẻ. Tức thì, mặt đất bắt đầu nứt ra như lưng một con rồng khổng lồ đang thức dậy, và nước từ sâu trong lòng đất trào ngược lên, mang theo hàng loạt tiếng nguyện cổ xưa bằng giọng của cung nữ, trong trẻo và ai oán:

“Dâng nước cho người.

Dâng nhớ cho vua.

Chớ để long mạch khô lời.”

Nước từ lòng đất dâng cao, cuốn theo hàng trăm sợi tóc dài mượt mà, như từ những nữ hồn vẫn còn chờ đợi được rửa mặt, được giải thoát khỏi gông cùm thời gian.

Lan đứng giữa trung tâm giếng, không hề tỏ ra sợ hãi hay nao núng. Cô bé biết rõ:

Những linh hồn đó không oán hận.

Họ chỉ muốn được nhớ rằng họ đã từng tồn tại, từng gắn bó với dòng nước này.

Một vòng thủy nhãn nữa trong mắt cô bé mở ra. Giờ đây, cô không chỉ thấy những gì đang diễn ra, mà còn bắt đầu thấy luôn cả quá khứ – của người khác, những ký ức sâu thẳm đã bị lãng quên.

📘 CHƯƠNG VII: TẦNG CUỐI – TRỞ LẠI GIẾNG CŨ

 Gió.

Chử Đồng cảm nhận được làn gió thật, không còn là làn hơi ẩm giả lập của linh giới nữa. Gió luồn qua gáy anh, lạnh buốt và sắc lẻm, mang theo mùi mốc cổ kính từ những khối đá xanh đã tồn tại hàng thiên niên kỷ, và thoang thoảng… một mùi hương quen thuộc đến đau lòng: mùi áo của cha anh từng mặc, một mùi hương của ký ức và tình thân.

Anh đứng trước một không gian tròn trịa như đáy giếng khổng lồ, đường kính chừng mười bước chân, được bao quanh bởi những vách đá phủ đầy rêu phong xanh thẫm. Ánh sáng từ phía trên rọi xuống qua những khe đá nứt nẻ, tạo nên những vệt sáng loang lổ đầy ma mị. Giữa lòng căn phòng đá là một hồ nước đen như mực, không phản chiếu bất cứ điều gì – không gương mặt, không ánh sáng, chỉ là một khối đen thăm thẳm nuốt chửng mọi thứ.

Bên mép hồ, một người đàn ông đang ngồi quay lưng lại, mái tóc dài đến vai, dính bùn đất và rối bù, chiếc áo rách từng mảng, nhưng sống lưng vẫn thẳng tắp như ngày nào, một dáng vẻ quen thuộc in sâu vào tâm trí anh.

Chử Đồng lặng lẽ bước tới, mỗi bước chân anh đều nặng trĩu những cảm xúc hỗn độn. Giọng nói anh nghẹn ngào, nhưng đôi chân vẫn kiên quyết tiến về phía trước:

“Cha…”

Người kia không hề động đậy, chỉ có mặt nước đen như mực trong hồ khẽ rung nhẹ, như cảm nhận được hơi thở dồn dập của Chử Đồng, một sự kết nối vô hình giữa hai cha con.

“Con đến để tìm cha.

Con đã qua ba tầng ký ức đầy thử thách.

Con không muốn mất cha lần nữa… dù cha còn hay không còn trong thế gian này.”

Lần này, người đàn ông chậm rãi xoay đầu lại.

Không còn là ảo ảnh mờ ảo, không còn là hình bóng không rõ nét.

Gương mặt ông đã hốc hác đi nhiều, râu tóc dính đầy bùn đất, đôi mắt trũng sâu vì những năm tháng chìm trong nước. Nhưng đó chính là cha anh thật sự. Không cần một lời nói nào, chỉ cần ánh mắt ấy, sâu thẳm và đầy yêu thương, là quá đủ để Đồng nhận ra.

Chử Đồng quỳ xuống, nước mắt rưng rưng trong khóe mi nhưng không rơi, giữ lại tất cả cảm xúc hỗn độn trong lòng.

Cha anh gật nhẹ đầu, một nụ cười hiền hậu thoáng qua trên gương mặt hốc hác:

“Ta đã ngã vào đây…

vì mang theo Ấn Trúc khi tâm ta chưa đủ thanh tịnh.

Và nước đã giữ ta lại… để ta học.”

“Học gì?” – Chử Đồng hỏi, giọng run rẩy.

“Học cách không giữ nước như tài sản riêng.

Mà giữ như… một lời nguyện thiêng liêng.

Giữ để nước còn chảy qua ký ức của người sau, truyền đời này sang đời khác.”

Ông đứng dậy, bàn tay run run, từng chút một đặt lên vai con trai. Bấy lâu nay, nơi này chỉ toàn những giọng vọng, những hình ảnh mờ ảo, nhưng bây giờ… là da thịt thật chạm vào nhau, một sự kết nối đã bị đứt đoạn quá lâu.

Cha anh nhìn thẳng vào mắt anh, ánh mắt đầy hy vọng và tin tưởng:

“Giếng tổ đang mở.

Nhưng nếu con không nối được bốn mạch cuối cùng

Cả linh giới này sẽ chìm xuống đáy khô cằn.

Và con người sẽ quên đi nguồn nước mang linh hồn của mình.”

Từ trong hồ nước đen như mực, một luồng ánh sáng xanh từ từ trồi lên, hóa thành một thanh trúc dài hơn trước, sáng rực rỡ, trên thân khắc rõ ràng hai hàng chữ nho cổ kính:

Đạo Ấn Toàn – Trúc Giới Thủy

Cha anh đặt nó vào tay Chử Đồng. Ngay khi anh chạm vào, toàn bộ vách đá xung quanh rung lên nhẹ, và từ trên cao, hàng loạt hình ảnh của những giếng đá cổ, suối tự nhiên, mạch nước ngầm hiện lên thành hình nổi trên vách, như một bản đồ được khắc bằng nước, lung linh và sống động.

“Đây là thủy đồ cổ. Mỗi điểm sáng là một giếng còn sống, một mạch nước chưa khô cạn.

Con phải tìm.

Gọi đúng tên.

Gọi đúng người.”

Chử Đồng siết chặt Đạo Ấn trong tay. Anh cảm thấy bàn tay cha mình đang dần mờ đi, tan biến vào không khí, nhưng lần này, anh không khóc. Anh hiểu, đây là sự giải thoát, là sự trở về của cha anh.

Cha anh gật đầu lần cuối, một nụ cười thanh thản hiện rõ trên môi:

“Gặp được con… ta được rửa sạch mọi tội lỗi.

Giữ giếng. Giữ người. Giữ tâm.

Rồi thân thể ông từ từ tan thành ánh nước, chảy ngược vào trong Đạo Ấn, để lại duy nhất một vết sẹo ánh bạc lấp lánh nơi bả vai của con trai, như một dấu ấn của sự kế thừa.

Trần thế – chính lúc đó.

Lan vẫn ngồi lặng lẽ trước giếng nhà họ Chử. Đôi mắt cô bé giờ đây sáng hơn cả mặt nước giếng, phản chiếu một điều gì đó siêu phàm.

Một tiếng “tách” vang lên thật rõ ràng — như thể một ổ khóa vô hình, đã bị phong ấn hàng thế kỷ, vừa được mở ra.

Mặt giếng bỗng phát ra một ánh bạc chói lòa, nước giếng từ từ trào lên miệng, rồi lại tự rút sạch một cách kỳ lạ, để lộ đáy giếng sâu hút. Bên dưới đáy giếng, một ấn trúc quen thuộc phát sáng nhạt, và trong ánh sáng đó, phản chiếu rõ ràng hình ảnh của Chử Đồng đang từ từ đứng dậy giữa căn phòng đá linh giới, cầm trên tay Đạo Ấn.

Ông Dực quỳ xuống bên miệng giếng, đôi tay run run chạm vào bề mặt giếng, nước mắt lăn dài trên gương mặt khắc khổ:

“Đời thứ mười ba…

Nó đã bước qua được bốn tầng linh giới…”

Lan ngẩng đầu lên, đôi mắt cô bé nhìn thẳng vào bầu trời đang xám xịt. Trên đó, bốn đàn chim nước bay lượn, xoắn vào nhau tạo thành hình trôn ốc kỳ ảo, một hình ảnh mà không ai nhìn thấy — ngoại trừ những người từng cúi xuống giếng và soi thấy chính mình trong đó, những người có kết nối sâu sắc với mạch nước và ký ức.

📘 CHƯƠNG VI: ĐẦM ĐÁY LỜI THỀ

 Cầu sóng dẫn Chử Đồng xuống tầng thứ ba không còn trong suốt như nước, mà đã sẫm đen như bùn đáy đầm lâu năm. Mỗi bước chân của anh, nặng nề và cô độc, anh đều nghe thấy tiếng rào rào kỳ lạ, như tiếng cát chảy qua kẽ tay, mà cũng như tiếng những lời thì thầm không trọn vẹn:

“...ta thề…”

“...ta giữ…”

“...không bao giờ quên…”

Tất cả những câu nói ấy đều vỡ nát trước khi kịp rõ ràng, như những mảnh ký ức tan biến vào hư không.

Không gian mở ra trước mắt anh là một vùng đầm lầy vô tận, chìm trong lớp sương mù dày đặc, bảng lảng như linh hồn. Nơi đây mọc đầy lau sậy cao vút, nước lấp xấp đen ngòm, và đáy đầm mềm nhũn như da thịt mục ruỗng. Gió không thổi, nhưng những cọng cỏ lau vẫn lay động một cách ma mị. Mùi tanh nồng của thời gian mục ruỗng, một mùi hương của sự chết chóc và lãng quên, xộc thẳng vào khứu giác, khiến Chử Đồng muốn nôn thốc nôn tháo.

Phía xa, một bàn đá cổ kính nổi lên giữa đầm, trên đó dựng một cột đá hình mũi lao thẳng đứng, đầy uy nghiêm. Sợi dây đồng cũ kỹ quấn quanh cột đá, và dưới chân cột, những dòng cổ ngữ Việt cổ được khắc chìm, mờ nhạt nhưng đầy sức mạnh:

“Thề dưới nước – thề trước linh hồn tổ.

Bội thề – nước sẽ không còn rửa được.”

Chử Đồng bước tới, mỗi bước chân đều chìm xuống lớp bùn mềm. Nước trong đầm vẫn lặng im, không một chút gợn sóng. Nhưng dưới lớp bùn đen kịt ấy, từng cặp mắt đột ngột mở ra – những cặp mắt đục ngầu của người đã chết, những linh hồn từng giữ giếng, nhưng đã phản bội lời thề của mình. Chúng nhìn anh, đầy oán trách và cảnh báo.

Một bóng người hiện lên trước mặt anh, mờ ảo như sương, rồi dần rõ nét. Đó là một người đàn ông mang gương mặt rất giống cha anh, nhưng già hơn rất nhiều, râu tóc bạc trắng như cước, và đôi mắt đục ngầu như bị nước ngâm quá lâu, mất đi sự sống. Giọng ông ta vỡ ra, khàn đặc như đất khô nẻ vì thiếu nước:

“Ngươi là đời thứ mười ba.

Ngươi được chọn lại… sau bảy đời im lặng.”

“Ngươi sẽ lại thề?

Hay sẽ bỏ đi như những kẻ đã bỏ giếng?”

Chử Đồng lùi lại một bước, cảm giác bất an dâng lên.

“Ông là ai?” – Anh hỏi, giọng có chút run rẩy.

Người kia cười gằn, một nụ cười khô khốc không chút sức sống.

“Ta là Chử Lẫm, đời thứ sáu.

Ta từng trông cổng nước tại Cù Lao Tứ Tháp.”

Ông ta giơ bàn tay lên – một bàn tay chỉ còn lại ba ngón, mỗi ngón tay rỉ ra những giọt nước đen tanh tưởi, như máu của dòng nước đã bị ô uế.

“Ta phá lời thề… để cứu lấy một đứa con trai sắp chết.

Đứa trẻ sống…

Nhưng làng ta khô giếng ba mùa.

Nước đổi dòng. Cá chết. Đền chìm.”

“Thề không phải để giữ lời.

Mà để nhắc rằng… nếu nước có ký ức, nó không tha thứ.”

Chử Đồng cúi đầu, trái tim anh nặng trĩu. Anh cảm nhận được gánh nặng của lời thề, của trách nhiệm mà tổ tiên đã đặt lên vai mình.

“Tôi không biết mình có đủ sức…” – Anh thì thầm, giọng đầy sự hoài nghi. – “Tôi chỉ là một người thợ mò đồ cũ.”

Người đàn ông chạm vào trán anh – không mạnh, chỉ nhẹ nhàng như một ngón nước lướt qua:

“Ngươi không cần sức.

Ngươi cần nhớ.”

Bỗng dưng, từ đáy đầm sâu thẳm, một giọng hát cất lên — là giọng nữ, rất xa xăm, như vọng về từ thời Lý, thời Trần xa xôi. Một khúc hát dân ca xứ Bắc quen thuộc, lẫn trong tiếng nước chảy qua kẽ đá, tiếng róc rách của một dòng chảy đã bị lãng quên:

“Bao giờ cho đến tháng ba,

Gánh nước đổ giếng, người ta đợi chờ…”

Chử Đồng nhận ra giọng hát đó – chính là giọng của mẹ anh, người đã từng ru anh vào giấc ngủ thuở bé. Một cảm giác ấm áp đột ngột lan tỏa trong lồng ngực anh, xua đi cái lạnh lẽo của đầm lầy.

Anh bước tới, vững vàng hơn, đặt bàn tay mình lên cột đá lạnh ngắt, và lặng lẽ nói, từng lời như được khắc sâu vào không gian:

“Tôi không phải thánh.

Tôi không là tiên.

Nhưng nếu nước còn nhớ mặt tôi…

Tôi sẽ không bỏ nó.”

Ngay lập tức, cột đá sáng bừng lên một thứ ánh sáng xanh huyền ảo. Những cặp mắt dưới bùn từ từ nhắm lại, như thể đã được giải thoát. Một tầng hơi sương mỏng manh bốc lên từ mặt nước, bay lượn và dẫn lối anh đi tiếp. Đạo Thủ hiện ra, vẫn im lặng, nhưng lần đầu tiên ông nghiêng mình trước Chử Đồng, một cử chỉ đầy tôn trọng.

Trần thế – giếng nhà họ Chử.

Giếng bắt đầu đổi màu – không còn là màu nước mưa xám xịt, mà chuyển sang một màu xanh thẫm, sâu như viên lục bảo quý giá, ẩn chứa vẻ đẹp bí ẩn.

Lan vẫn đứng cạnh đó, đôi mắt mở to, con ngươi phản chiếu ánh sóng lung linh từ lòng giếng. Trong mắt cô bé, một tia sáng chớp lên như sét hình rồng uốn lượn, và sau đó là biểu tượng tròn xoáy – Thủy Nhãn – hiện rõ ràng, chứng tỏ cô bé đã thực sự nhìn thấy những điều siêu nhiên.

“Cháu… cháu thấy cả nơi anh Đồng đang đi,” – Lan run rẩy nói, giọng thì thầm.

Ông Dực mở cuốn sổ Cửa Nước cũ kỹ. Trang thứ 13 – một trang đã từng bị khâu kín chặt chẽ – giờ đây tự động bung ra, hé lộ những bí mật đã bị phong ấn.

Trong đó là sơ đồ của 13 giếng tổ từng nối linh giới với các làng cổ xưa trên khắp Việt Nam – từ Giếng Rồng linh thiêng ở Thanh Hóa, Giếng Âm Hương huyền bí ở Phú Thọ, đến Giếng Ba Hồn ở Đình Bích La. Tất cả những giếng này đều gắn liền với họ Chử, những người canh giữ nước từ thời Hùng Vương dựng nước.

Dưới cùng trang ghi:

“Nếu đời thứ 13 không hoàn lời thề,

các giếng sẽ lấp.

Ký ức Việt sẽ đứt.”

Ông Dực thở dài, một tiếng thở dài nặng trĩu. Ông xé một dải ruy băng từ quyển sổ, buộc nó vào cọc giếng, một hành động mang ý nghĩa sâu xa.

“Con bé, đi gọi dân làng.” – Ông Dực nói, giọng dứt khoát.

“Đến khi Đồng trở về…

Mỗi người phải đổ một gàu nước vào giếng.

Dù họ có tin hay không.”

Lan gật đầu, đôi mắt cô bé giờ đây sáng rực, và ánh sáng trong mắt cô không tắt nữa, như một ngọn lửa hy vọng đã được thắp lên.

📘 CHƯƠNG V: GƯƠNG KHÔNG MẶT

 Mỗi bước chân của Chử Đồng trên bậc thang xoắn ốc làm từ nước, lung linh và huyền ảo, là một bước qua một thời khắc ký ức đã bị lãng quên. Mỗi bậc thang sáng bừng lên dưới chân anh, rồi tan biến như sương khi anh rời đi, chỉ để lại sự trống rỗng và những cảm giác miên man.

Khi bước lên bậc thứ 49, một cảm giác lạnh buốt và bất an ập đến. Trước mắt anh hiện ra một cánh cổng khác, nhưng lần này, nó hoàn toàn khác biệt. Không còn hình ảnh mái cong đình làng quen thuộc, không còn những con cá chép đá uyển chuyển. Cánh cổng được dựng nên bằng vô số mảnh gương mờ đục, nứt nẻ, ghép lại với nhau một cách lộn xộn, như những mảnh vỡ của một ký ức đã tan tành.

Anh bước vào, một cảm giác trôi dạt bao trùm.

Không gian bên trong là một khu nhà phố cổ, chật hẹp, ẩm thấp đến ngột ngạt, với những bức vách ngăn xiêu vẹo như trong một cơn mơ không thực. Gạch lát nền lồi lõm, trơn trượt, tường nhà loang lổ những vệt nước ố vàng, và trên đầu, dây điện chằng chịt như mạng nhện. Trên vỉa hè ẩm ướt, một người đàn ông đang cúi mình rửa chén trong chiếc thau nhôm cũ kỹ, hình ảnh quen thuộc của cuộc sống thường nhật. Nhưng… khi anh nhìn kỹ, anh giật mình nhận ra gương mặt người đàn ông không có nét gì cả. Không mắt, không mũi, không miệng. Chỉ là một bề mặt nhẵn nhụi, phẳng lì như mặt trống đồng chưa được khắc chạm.

Chử Đồng giật lùi, một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng. Người đàn ông kia chậm rãi quay đầu lại, nhưng ánh mắt vô hình của ông ta như đang nhìn thẳng vào anh, xuyên thấu mọi thứ. Rồi người đó cất tiếng, bằng một giọng nói quen thuộc đến rợn người – giọng của cha anh:

“Con không nhận ra ta à?”

Giọng nói vang ra rõ ràng, nhưng đôi môi của người đàn ông không hề mấp máy. Ký ức và thực tại, hình ảnh và âm thanh, tất cả trộn lẫn vào nhau như mực loang trong nước, tạo nên một sự hỗn loạn đến điên rồ.

Chử Đồng cố gắng hít thở thật sâu, lấy lại bình tĩnh, anh nhớ rõ lời dặn của Đạo Thủ:

Không được nhắm mắt. Không được nói dối. Không cố thay đổi ký ức.

Anh đứng vững, cố gắng giữ cho mình không nao núng trước cảnh tượng kỳ dị này.

“Ngươi không phải cha tôi. Cha tôi có vết sẹo bên lông mày. Và giọng khàn, không êm thế này.” Anh kiên quyết nói, từng chữ như xé toạc không gian hư ảo.

Ngay lập tức, người đàn ông rụng mặt, toàn bộ gương mặt trơn nhẵn của ông ta tan ra thành những hạt bụi nước li ti, rồi biến mất hoàn toàn, như một bong bóng xà phòng vỡ tan trong không khí.

Một cô bé khác xuất hiện, dáng dấp giống hệt Lan. Cô bé cầm một con rồng nhựa cũ kỹ, đầu đội chiếc nón vải đã bạc màu, chạy loăng quăng quanh anh với nụ cười trong trẻo. Khi anh cúi xuống gọi:

“Lan?”

Cô bé dừng lại, quay đầu. Nhưng trên mặt cô lại là gương mặt của chính anh, đang mỉm cười một cách quỷ dị.

“Chúng ta là một thôi mà,” – nó nói, bằng giọng của Lan, lanh lảnh nhưng đầy ám ảnh.

Anh lạnh sống lưng. Cái lạnh không đến từ nhiệt độ, mà từ nỗi sợ hãi tột cùng.

Tầng này không phải để cho anh thấy sự thật một cách đơn giản. Tầng này là một thử thách, để xem anh còn nhớ ai, còn dám tin vào điều gì là thật, điều gì đã bị bóp méo bởi thời gian và sự lãng quên.

Tiếng bước chân nhẹ nhàng vang lên. Một đứa trẻ khác xuất hiện – chính là anh hồi nhỏ, đang ôm một con mèo chết, ngồi khóc nức nở bên bờ giếng. Trời đang mưa tầm tã. Nhưng lạ thay, mẹ anh không chạy đến. Mẹ anh… không có mặt.

Chử Đồng lảo đảo, cảm giác như có thứ gì đó đang bóp nghẹt trái tim anh.

“Đây là tầng mất mặt,” – một tiếng nói vang lên, dường như từ chính không gian. – “Nơi ký ức từng bị tổn thương tự xóa nét mặt để khỏi đau.

Nếu ngươi không dám nhìn lại… ngươi sẽ không thể gọi lại ai trong thế giới này.”

Một tấm gương lớn hiện ra trước mắt anh, cao bằng một cánh cổng chùa cổ kính. Trên đó, không phải là bóng anh – mà là tất cả những người anh từng yêu thương, từng gắn bó, nhưng tất cả đều bị che mặt bằng những vệt mực đen loang lổ, biến họ thành những bóng hình vô diện.

Chử Đồng cắn chặt môi, cảm giác đau đớn như xé ruột gan. Anh hít một hơi sâu, lấy hết can đảm. Anh giơ tay lên, ngón tay run rẩy chạm vào bề mặt gương nước, bắt đầu vẽ bằng ngón tay vào đó.

Mỗi nét vẽ, anh cố gắng nhớ lại một người, tái tạo lại gương mặt họ từ sâu thẳm trái tim mình:

Mẹ. Hình ảnh dịu hiền, đôi mắt lo âu.

Cha. Nụ cười hiền lành, vết sẹo nhỏ trên lông mày.

Ông nội. Bộ râu bạc, ánh mắt tinh anh.

Cô gái hàng xóm từng tặng anh tấm khăn len ấm áp vào mùa đông.

Lan. Đôi mắt trong trẻo, nụ cười hồn nhiên.

Dần dần, từng khuôn mặt hiện lên trên tấm gương – không hoàn toàn chuẩn xác đến từng chi tiết, nhưng đủ nét hồn, đủ nét ấm áp, đủ để khớp vào trái tim và tâm trí anh, xóa đi những vệt mực đen của sự lãng quên.

Tấm gương vỡ tung thành hàng ngàn mảnh nước lấp lánh, và từ đó, một luồng nước trào ra, cuộn xoáy thành một cầu ánh sáng rực rỡ, dẫn anh đến tầng thứ ba.

Đạo Thủ lại hiện lên, lặng lẽ đứng bên cạnh, ánh mắt sâu thẳm nhìn anh.

“Không ai giữ được nước, nếu quên gương mặt từng người từng múc nước cho mình.” Ông nói, giọng vẫn trầm khàn nhưng chứa đựng sự thấu hiểu.

Chử Đồng không nói. Anh đã mệt mỏi, nhưng cũng cảm thấy một sự thanh thản lạ kỳ. Anh đã nhớ ra nhiều điều mà tưởng chừng đã mất mát mãi mãi.

Trần thế – bên giếng nhà họ Chử.

Lan vẫn ngồi thụp bên miệng giếng, cơ thể run rẩy. Đôi mắt cô bé giờ đây không còn đục ngầu, mà trở nên trong veo, sáng rực. Cô đang nhìn thấy thứ mà người thường không thể thấy.

Ánh sáng từ giếng hắt lên từng giọt nước nhỏ, như những gương mặt vỡ vụn phản chiếu lại. Trong ánh nước lấp lánh, cô thấy Chử Đồng đang dùng ngón tay vẽ mặt người trong gương, thấy anh đang bước đi một mình giữa dòng nước tối tăm của ký ức.

Ông Dực đến, gương mặt đầy vẻ lo lắng. Ông mang theo một sợi dây đồng khắc lạ, thứ mà cha Lan từng để lại cho cô trước khi ông mất tích bí ẩn.

“Giếng đang gọi,” – ông Dực nói, giọng khàn đặc. – “Nếu nó mở hoàn toàn… dòng trôi sẽ đảo chiều. Và một khi nước nhớ lại hết… nó cũng đòi lại hết.”

Lan không nói gì. Cô cúi đầu, bàn tay nhỏ bé cầm lấy sợi dây đồng, rồi từ từ thả nó xuống lòng giếng sâu thẳm.

Tức thì, một luồng xoáy nước hiện lên trong lòng giếng, cuộn tròn mạnh mẽ. Giếng rung nhẹ, một tiếng động trầm đục vang lên từ lòng đất. Và từ đáy giếng, một tiếng nói của một người phụ nữ vọng lên, rất nhỏ nhưng lại rất rõ ràng, như lời thì thầm từ một thế giới khác:

“Chúng ta đã từng thề bên nước…

Nếu kẻ giữ giếng không trở về…

Chúng ta sẽ phải thay thế.”

📘 CHƯƠNG IV: GỌI TÊN GIẾNG LÀNG

 Chử Đồng đứng giữa một khoảng sân gạch đỏ lồi lõm, những viên gạch nung đã bạc màu theo thời gian, tróc rêu xanh lốm đốm, và phơi mình dưới ánh nắng gay gắt hàng thế kỷ. Mái đình cổ kính, cong vút như đuôi phượng, lớp ngói mũi hài đã ngả màu úa vàng, lợp xen kẽ với những mảng lá khô rơi rụng, tạo nên một vẻ hoài niệm. Mùi trầm hương thoảng nhẹ từ bên trong đình, quyện với mùi bồ kết đun nước quen thuộc và mùi bùn ẩm đặc trưng từ ao sen phía sau đình. Tất cả hòa quyện lại, tạo thành một mùi hương của tuổi thơ đã quên mất từ rất lâu, một làn hương đánh thức những ký ức sâu thẳm.

Phía trước anh là cái giếng làng cổ xưa, miệng tròn và tường được xây bằng những viên đá ong xù xì, nhuốm màu thời gian. Mặt nước trong giếng đen và phẳng lặng, không một gợn sóng, như một tấm gương kính phản chiếu bầu trời. Xung quanh giếng, bốn người đàn ông mặc áo dài the đen, đầu đội khăn xếp trang trọng, đang ngồi chắp tay, tư thế tĩnh tại như những pho tượng đá. Trên miệng giếng, một chiếc chén sành nhỏ được đặt ngay ngắn, chứa nước trong vắt đến mức có thể nhìn xuyên thấu. Trong làn nước ấy, bóng phản chiếu của chính Đồng hiện lên, nhưng anh đang mặc áo dài truyền thống và tay mang ấn trúc – một hình ảnh kỳ lạ và thiêng liêng.

Một giọng nói trầm hùng, vang lên cùng lúc từ cả bốn người, như một hợp xướng đầy uy lực:

“Hãy gọi đúng tên giếng.

Nếu ngươi nhớ.

Nếu dân làng nhớ.

Nếu cả thế giới này còn nhớ.”

Đồng tiến lại gần giếng. Một hơi nước mát lạnh bốc lên nhè nhẹ từ lòng giếng sâu thẳm, mang theo một mùi hương lạ lùng, vừa lạnh vừa thơm như mùi lá dứa rừng man mác, len lỏi vào khứu giác anh.

“Tôi không biết tên,” – anh lẩm bẩm, cảm thấy bất lực. – “Từ nhỏ tôi chỉ gọi là… ‘giếng’.”

Ngay khi lời anh vừa dứt, một mảnh ngói từ mái đình cổ kính rơi xuống, vỡ tan thành nhiều mảnh vụn trên sân gạch. Đồng thời, một trong bốn người đàn ông đang ngồi bên giếng tan biến thành những hạt bụi nước li ti, rồi hòa vào không khí, như chưa từng tồn tại.

Giọng nói lại vang lên, giờ chỉ từ ba người còn lại, nhưng vẫn đầy uy nghiêm:

“Nếu không gọi tên đúng, giếng sẽ lấp.

Nếu không nhớ, nước sẽ không còn đường về.”

Đồng lùi lại một bước, cảm giác lo sợ dâng lên. Anh cố gắng lục tìm trong ký ức… thuở nhỏ có lần ông nội anh đã kể rằng, giếng làng xưa kia từng được gọi bằng tên của người đào nó. Có nơi là Giếng Thắm, Giếng Thị Mầu, Giếng Nhà Tư, Giếng Rồng, Giếng Chéo… nhưng cái giếng này thì sao? Trong gia đình anh, không ai còn nhớ được cái tên đã bị lãng quên của nó.

Anh ngồi thụp xuống, ánh mắt dán chặt vào mặt nước phẳng lặng của giếng. Trong đó, từng lớp hình ảnh bắt đầu nổi lên, như một cuộn phim quay chậm về quá khứ:

Mẹ anh đang gánh nước lúc xẩm tối, chiếc đòn gánh oằn trên vai gầy, tay bà mệt mỏi lau vội vã những giọt mồ hôi trên trán.

– Một đứa bé không may ngã vào giếng, rồi được người lớn kéo lên trong tiếng khóc thét và sự vỡ òa của dân làng.

– Một cụ già tóc bạc phơ, lưng còng, ngồi bên giếng tỉ mẩn thả từng hạt muối và vỏ cau xuống giếng vào ngày rằm, một nghi thức tâm linh đã bị lãng quên.

Và rồi, giọng ông nội anh vang lên, trầm khàn, vỡ như tiếng bát sành vỡ, nhưng rõ ràng từng lời:

“Giếng này… xưa tên là Thuỷ Nhận.

Người đào nó từng đứng cản lũ năm Đinh Mùi, cứu cả làng khỏi dòng nước dữ.

Không ai biết tên thật của ông, chỉ gọi là ‘người nhận nước giùm làng’.”

Đồng đứng bật dậy, một tia sáng lóe lên trong đầu anh, như thể một nút thắt đã được tháo gỡ.

“Thuỷ Nhận. Tên giếng là Thuỷ Nhận!” – Anh thốt lên, giọng nói vang vọng khắp không gian.

Tức thì, nước trong giếng sáng rực lên như một tấm gương bạc khổng lồ, tỏa ra ánh sáng chói lòa. Ba người đàn ông còn lại nghiêng mình trang trọng, rồi cũng tan thành hàng ngàn giọt nước, mỗi giọt chứa đựng một khoảnh khắc của dân làng cúi đầu thành kính bên giếng, một bức tranh sống động về sự gắn kết giữa con người và mạch nước. Từ giữa lòng giếng, một trụ đá xanh cổ kính từ từ nhô lên – trên đó khắc những dòng chữ cổ:

Thủy Nhận Giếng – giữ mạch làng – gương nhớ nước.”

Chiếc chén sành trên miệng giếng bỗng nhiên vỡ vụn, tan thành từng mảnh. Một tia sáng mạnh mẽ từ đáy giếng chiếu thẳng lên trán Đồng, khắc sâu một ấn ký giếng – một vòng tròn chứa những gợn sóng uốn lượn – vào giữa hai mắt anh, như một dấu hiệu thiêng liêng.

Đạo Thủ xuất hiện, từ giữa bức vách đình, dáng người cao lớn nhưng vẫn ẩn chứa vẻ tĩnh lặng.

“Tầng đầu tiên đã mở.” – Ông nói, giọng trầm ấm.

“Ngươi đã nối lại một sợi dây bị cắt.

Ba tầng nữa… ngươi sẽ gặp người mang ký ức cha ngươi.”

Chử Đồng ngẩng đầu. Phía trên anh, những bậc thang xoắn ốc bằng nước lại hiện ra, lung linh và mời gọi, dẫn anh đến những tầng ký ức sâu thẳm hơn.

Anh bước lên, vững vàng hơn.

Trần thế – Hà Nội – chiều hôm đó.

Bầu trời xám tro, mây đè nặng như một vòm đá khổng lồ, tạo nên một không khí u ám và nặng nề. Gió bấc bắt đầu cuộn quanh những nóc nhà cấp bốn cũ kỹ nằm ven đê, mang theo hơi lạnh buốt giá.

Lan ngồi thụp xuống bên lối vào nhà Chử Đồng, hai tay ôm chặt lấy đầu, gương mặt cô bé tái xanh vì sợ hãi và lạnh lẽo.

“Cháu thấy tiếng nói từ trong giếng,” – cô bé thều thào với ông Dực, giọng run rẩy. – “Nó bảo rằng… nếu người giữ giếng không trở về, cả cái phường này sẽ không còn nhớ từng có nước.”

Ông Dực câm lặng một lúc lâu, đôi mắt đăm chiêu nhìn về phía sông. Cuối cùng, ông lôi từ túi áo ra một chiếc sổ bìa da cũ kỹ, đã sờn rách, bên ngoài in nổi dòng chữ mờ nhạt:

Sổ Ghi Các Cửa Nước – Chử Tộc – 1951

Ông đã không muốn mở nó từ rất lâu rồi, bởi vì mở ra là phải thừa nhận một sự thật lớn lao:

“Mình không chỉ là người canh bến.

Mình là người trông cửa.”

Ông cẩn thận gỡ từng nút dây buộc sổ. Trên trang đầu tiên, nét mực nho đã bạc phai theo thời gian, nhưng vẫn còn đọc rõ:

Giếng Thuỷ Nhận – nếu lấp, nước sẽ đổi dòng.

Người giữ: Chử Lão – đời thứ 12.

Kẻ kế thừa: Chử Đồng – đời thứ 13.”

Ông Dực ngẩng đầu nhìn về phía sông Hồng.

Trên mặt nước, vừa lặng như tờ, bỗng nhiên có một đợt sóng ngược nhẹ gợn lên, như một dấu hiệu bí ẩn từ sâu thẳm lòng sông, một sự chuyển động không theo quy luật tự nhiên, báo hiệu những điều đang thay đổi.